She studied theater arts in university.
Dịch: Cô ấy đã học nghệ thuật sân khấu ở trường đại học.
The theater arts program offers a variety of courses.
Dịch: Chương trình nghệ thuật sân khấu cung cấp nhiều khóa học khác nhau.
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật kịch
sân khấu
biểu diễn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự thúc giục, sự nhanh chóng
điểm nổi bật
cảm nhận yêu thương
Bảo hiểm cho người thuê nhà
Kênh phát trực tuyến
Sinh viên sau đại học
nỗi sợ khi biểu diễn
Quản lý chất lượng