Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "the police"

verb
call the police
/kɔl ðə pəˈliːs/

gọi cảnh sát

verb phrase
calling the police on behalf of the bank

ngân hàng gọi công an

verb
report to the police
/rɪˈpɔːrt tuː ðə pəˈliːs/

trình báo công an

verb
inform the police
/ɪnˈfɔːrm ðə pəˈliːs/

báo cảnh sát

verb
threaten to report to the police
/θrɛtn tuː rɪˈpɔːrt tuː ðə pəˈliːs/

dọa báo công an

noun
Bring to the police for investigation
/kə ˈɡwɑːn æn ˈnɪn ˌdiːʊ tʃɑː/

Cơ quan An ninh điều tra

verb
Contact the police
/kənˈtækt ðə pəˈliːs/

liên hệ cơ quan công an

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY