Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "the more"

idiom
the more children, the richer
/ðə mɔːr ˈtʃɪldrən, ðə ˈrɪtʃər/

càng đẻ càng giàu

phrase
the more one cares
/ðə mɔːr wʌn keərz/

mình càng để ý

idiom
The more you use it, the more you love it
ðə mɔːr juː juːz ɪt, ðə mɔːr juː lʌv ɪt

Càng dùng càng thích

idiomatic phrase
The more you hold it, the more you like it
/ðə mɔːr juː hoʊld ɪt, ðə mɔːr juː laɪk ɪt/

Càng ngắm càng mê

adjective
the older, the more
/θə ˈoʊldər, ðə mɔːr/

tuổi càng cao

phrase
the more the better
/ðə mɔːr ðə ˈbɛtər/

Càng nhiều càng tốt

phrase
the more the merrier
/ðə mɔːr ðə ˈmɛr.i.ər/

càng đông càng vui

phrase
the more, the better
/ðə mɔːr ðə ˈbɛtər/

Càng nhiều thì càng tốt

phrase
The more, the merrier
/ðə mɔːr, ðə ˈmɛriər/

Càng nhiều người càng vui

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY