I met her the day before yesterday.
Dịch: Tôi đã gặp cô ấy hôm kia.
The event took place the day before yesterday.
Dịch: Sự kiện đã diễn ra hôm kia.
He called me the day before yesterday.
Dịch: Anh ấy đã gọi cho tôi hôm kia.
ngày trước
hai ngày trước
ngày trước cuối
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự thỏa mãn cá nhân
tiêu chuẩn bài thi
bảng xếp hạng doanh số
hệ sao
áo khoác phao
món thịt hầm
không gian ven sông
chăm sóc ân cần