Her thankfulness was evident in her smile.
Dịch: Sự biết ơn của cô ấy rõ ràng qua nụ cười.
He expressed his thankfulness for their support.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự biết ơn của mình đối với sự hỗ trợ của họ.
lòng biết ơn
sự đánh giá cao
cảm ơn
07/11/2025
/bɛt/
Định dạng văn bản
hợp đồng lao động
bánh xốp, bánh bông lan nhẹ
phân biệt với
bạn học
lối vào độc quyền
Flex trọn vòng 3
Một loại bánh mặn có nguồn gốc từ Pháp, thường làm từ trứng, kem và các nguyên liệu khác như thịt, rau hoặc phô mai.