Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thank"

phrase
thank you very much
/ˌθæŋk juː ˈveri ˈmʌtʃ/

cảm ơn bạn rất nhiều

phrase
sincerely thank you
/sɪnˈsɪrli θæŋk ju/

xin chân thành cảm ơn

verb
be thankful
/biː ˈθæŋkfəl/

biết ơn

phrase
Thank you, everyone
/θæŋk juː ˈevriwʌn/

cảm ơn các em

noun
Thank you envelope
/θæŋk juː ˈenvələʊp/

phong bì cảm ơn

adjective
very thankful
/ˈveri ˈθæŋkfəl/

rất biết ơn

noun
Thanksgiving
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

noun phrase
heartfelt thanks
/ˈhɑːrtfelt θæŋks/

lời cảm ơn chân thành

noun
thanklessness
/ˈθæŋklɪs.nəs/

Sự vô ơn

noun
thankfulness
/ˈθæŋk.fəl.nəs/

sự biết ơn

noun
thank-you letter
/θæŋk juː ˈlɛtər/

thư cảm ơn

noun
thanks
/θæŋks/

cảm ơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY