Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thực tế"

noun
actual life
/ˈæktʃuəl laɪf/

cuộc sống thực tế

adjective
unrealistic
/ʌnˌriːəˈlɪstɪk/

thiếu thực tế

noun phrase
actual circumstances
/ˈæktʃuəl ˈsɜːrkəmstænsɪz/

tình hình thực tế

noun
real conditions
/riːəl kənˈdɪʃənz/

điều kiện thực tế

noun
on-site reality
/ɑːn saɪt riːˈæləti/

thực tế tại địa chỉ

noun
actual revenue
/ˈæktʃuəl ˈrevənjuː/

Doanh thu thực tế

noun
impractical fashion
/ɪmˈpræktɪkəl ˈfæʃən/

kiểu trang phục kém thực tế

noun
field experience
/fiːld ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm thực tế

noun
real-world deployment
/riːəl wɜːld dɪˈplɔɪmənt/

triển khai thực tế

noun
Know-how
/ˈnoʊˌhaʊ/

Bí quyết kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế

noun
practical wisdom
/ˈpræktɪkəl ˈwɪzdəm/

khôn ngoan thực tế

noun
pragmatic gain
/præɡˈmætɪk ɡeɪn/

Lợi ích thực tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY