Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thực tế"

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

verb
put into practice
/pʊt ˈɪntuː ˈpræktɪs/

đưa vào thực tế

noun
practical outlook
/ˈpræktɪkəl ˈaʊtlʊk/

cái nhìn thực tế

noun
real launch
/riːəl lɔːntʃ/

Sự ra mắt thực tế

noun
Practical action
/ˈpraktɪkəl ˈækʃən/

Hành động thực tế

noun
real income
/ˈriːəl ˈɪnkʌm/

thu nhập thực tế

noun
real height
/riːəl haɪt/

chiều cao thực tế

noun
actual height
/ˈæktʃuəl haɪt/

chiều cao thực tế

noun
Relationship reality
/riˈleɪʃənˌʃɪp riˈæləti/

Thực tế trong mối quan hệ

noun
practical needs
/ˈpræktɪkəl niːdz/

nhu cầu thực tế

noun
hyperreality lesson
/ˌhaɪpərrɪˈælɪti ˈlɛsən/

bài học siêu thực tế

verb
capture reality
/ˈkæptʃər riˈæləti/

Nắm bắt thực tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY