Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thực tế"

noun
practical intelligence
/ˈpræktɪkəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/

trí thông minh thực tế

noun
practicability
/ˌpræktɪkəˈbɪləti/

tính khả thi, tính thực tế

noun
actual scale
/ˈæktʃuəl skeɪl/

tỷ lệ thực tế

noun phrase
Uncomfortable reality
/ʌnˈkʌmfərtəbəl riˈæləti/

Thực tế khó chịu

noun
The X Factor
/ˌeks ˈfæktər/

Nhân tố bí ẩn (một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm tài năng ca hát)

verb
put into practice
/pʊt ˈɪntuː ˈpræktɪs/

đưa vào thực tế

noun
practical outlook
/ˈpræktɪkəl ˈaʊtlʊk/

cái nhìn thực tế

noun
real launch
/riːəl lɔːntʃ/

Sự ra mắt thực tế

noun
Practical action
/ˈpraktɪkəl ˈækʃən/

Hành động thực tế

noun
real income
/ˈriːəl ˈɪnkʌm/

thu nhập thực tế

noun
real height
/riːəl haɪt/

chiều cao thực tế

noun
actual height
/ˈæktʃuəl haɪt/

chiều cao thực tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY