He has a practical outlook on life.
Dịch: Anh ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống.
Her practical outlook helped the company to overcome many difficulties.
Dịch: Cái nhìn thực tế của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều khó khăn.
quan điểm thực tế
cách nhìn thực dụng
thực tế
quan điểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thương mại
câu chuyện ngụ ngôn
giảm ánh sáng
sự phát triển năng lượng
Ống kính tele
nhấn mạnh đường cong
hoãn thanh toán
cây rau dền