He has a practical outlook on life.
Dịch: Anh ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống.
Her practical outlook helped the company to overcome many difficulties.
Dịch: Cái nhìn thực tế của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều khó khăn.
quan điểm thực tế
cách nhìn thực dụng
thực tế
quan điểm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự ngay thẳng, sự thật thà
phương tiện vận chuyển dầu mỏ
Đứa con hoang đàng
hoa lan đu đủ
một trăm nghìn
ngôn ngữ ứng dụng
Cảnh sát quân sự
Yêu cầu gọi lại