He has a practical outlook on life.
Dịch: Anh ấy có một cái nhìn thực tế về cuộc sống.
Her practical outlook helped the company to overcome many difficulties.
Dịch: Cái nhìn thực tế của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều khó khăn.
quan điểm thực tế
cách nhìn thực dụng
thực tế
quan điểm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự ấm áp
Tiết kiệm trong dài hạn
không chứa dầu
tiêu tiền vì người khác
Có ô vuông, đánh dấu ô vuông
Áp lực từ bên ngoài
con đường phát triển
không được buộc chặt, không bị khóa