verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
verb
tyrannize
bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán
noun
monopolist
người độc quyền, người thống trị độc quyền
noun
ascendancy
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn