Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thống trị"

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

noun
dominant market
/ˈdɑːmɪnənt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường thống trị

noun
dominant combination
/ˈdɑːmɪnənt ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp thống trị

verb
tyrannize
/ˈtɪrənaɪz/

bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán

noun phrase
dominant economy
/ˈdɑːmɪnənt ɪˈkɑːnəmi/

nền kinh tế thống trị

noun
monopolist
/məˈnɒp.əl.ɪst/

người độc quyền, người thống trị độc quyền

noun
ascendancy
/əˈsɛndənsi/

sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn

verb
dominate
/ˈdɑː.mɪ.neɪt/

thống trị

noun
dominant partner
/ˈdɒmɪnənt ˈpɑːrtənər/

đối tác thống trị

verb
domineer
/ˌdɒmɪˈnɪər/

điều khiển, thống trị

adjective
dominant
/ˈdɒmɪnənt/

thống trị, chiếm ưu thế

noun
hegemony
/hɪˈɡɛməni/

sự thống trị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY