Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thảm họa"

noun
Disaster preparedness
/dɪˈzɑːstər prɪˈpeərɪdnəs/

Sự chuẩn bị sẵn sàng ứng phó với thảm họa

noun
environmental catastrophe
/ɪnˌvaɪrənˈmentl kəˈtæstrəfi/

thảm họa môi trường

noun
global disaster
/ˈɡloʊbəl dɪˈzæstər/

thảm họa toàn cầu

noun
disaster plan
/dɪˈzæstər plæn/

kế hoạch ứng phó thảm họa

noun
disaster recovery plan
/dɪˈzæstər rɪˈkʌvəri plæn/

kế hoạch phục hồi sau thảm họa

noun
cataclysm
/ˈkætəˌklɪzəm/

thảm họa

noun
disaster recovery
/dɪˈzæstər rɪˈkʌvəri/

khôi phục sau thảm họa

verb phrase
Drag America into disaster
/dræɡ əˈmerɪkə ˈɪntuː dɪˈzæstər/

Kéo Mỹ vào thảm họa

noun
ecological disaster
/ˌɛkəˈlɒdʒɪkəl dɪsˈæstər/

Thảm họa sinh thái

noun
recovery mission
/rɪˈkʌvəri ˈmɪʃən/

nhiệm vụ phục hồi hoặc giải cứu sau một thất bại hoặc thảm họa

noun
shipping disaster
/ˈʃɪpɪŋ dɪˈzæstər/

Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.

noun
disaster radio
/dɪˈzæstər ˈreɪdioʊ/

đài phát thanh thảm họa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY