Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thành công"

noun
Successful launch
/səkˈsesfəl lɔːntʃ/

Sự phóng thành công

noun phrase
assured success
/əˈʃʊəd səkˈses/

thành công chắc chắn

noun
definite success
/ˈdefɪnət səkˈses/

thành công chắc chắn

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
hit role
/hɪt roʊl/

Vai diễn thành công, vai diễn nổi tiếng

noun
successful role
/səkˈsɛsfəl roʊl/

Vai diễn thành công

noun
blockbuster song
/ˈblɒkˌbʌstər sɒŋ/

bài hát rất thành công

noun
successful team
/səkˈsɛsfəl tiːm/

đội thành công

noun
runaway success
/ˈrʌnəˌweɪ səkˈsɛs/

thành công ngoài mong đợi

verb phrase
attract success
/əˈtrækt səkˈses/

thu hút thành công

verb
Gain financial success
ɡeɪn faɪˈnænʃəl səkˈsɛs

Đạt được thành công tài chính

noun
Overwhelming success
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vang dội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY