I used a text marker to highlight important information.
Dịch: Tôi đã sử dụng một bút đánh dấu để làm nổi bật thông tin quan trọng.
The text marker is essential for studying.
Dịch: Bút đánh dấu là cần thiết cho việc học.
bút dạ quang
bút đánh dấu
đánh dấu văn bản
đánh dấu
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tiếng chuông ngân
các hoạt động giải trí
di dời dân
thầm lặng soi đường
phương pháp làm việc
Kết quả bất ngờ
Tài chính có nhịp độ nhanh
doanh nghiệp được ưu đãi