The termite soldier defends the colony from intruders.
Dịch: Lính mối bảo vệ tổ khỏi kẻ xâm nhập.
During the rainy season, termite soldiers become more active.
Dịch: Trong mùa mưa, lính mối trở nên hoạt động nhiều hơn.
lính phòng vệ mối
mối lính
mối
tổ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bị xa lánh, bị tách rời
Càng thêm căng thẳng
sự lạnh nhạt, không quan tâm đến ai đó
Chứng mất ngủ
Quản lý hóa đơn
quảng trường thành phố
Sữa ít béo
Lễ kỷ niệm một tháng