The cumulative result of the project is impressive.
Dịch: Kết quả lũy kế của dự án rất ấn tượng.
We need to analyze the cumulative results to understand the overall impact.
Dịch: Chúng ta cần phân tích các kết quả lũy kế để hiểu tác động tổng thể.
kết quả tổng hợp
kết quả tích lũy
tích lũy
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giao dịch nước ngoài
chất mang oxy
đài tưởng niệm quốc gia
cái chích, cái đốt
đường chéo
Mã doanh nghiệp
phần sau của cổ
đặc quyền