She is a famous tennis player.
Dịch: Cô ấy là một người chơi quần vợt nổi tiếng.
The tennis player won the match.
Dịch: Người chơi quần vợt đã thắng trận đấu.
vận động viên quần vợt chuyên nghiệp
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Xảy ra thường xuyên
quyền giới tính
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài
Tâm lý đầu tư
hình ảnh thương hiệu
trường phái tư tưởng
sự chênh lệch thời gian
tòa án