She used a water scoop to serve the soup.
Dịch: Cô ấy đã dùng thìa nước để múc súp.
The water scoop is essential for fishing.
Dịch: Thìa nước là cần thiết cho việc câu cá.
Make sure to have a water scoop when filling the bucket.
Dịch: Hãy chắc chắn có thìa nước khi đổ đầy xô.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.
probiotics có nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho hệ tiêu hóa.