He received a temporary certificate while waiting for his official diploma.
Dịch: Anh ấy đã nhận được giấy chứng nhận tạm thời trong khi chờ bằng chính thức.
The temporary certificate is valid for six months.
Dịch: Giấy chứng nhận tạm thời có hiệu lực trong sáu tháng.