The doctor checked my pulse.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra mạch của tôi.
She felt a pulse of excitement.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nhịp điệu phấn khích.
nhịp
đập
sự đập
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Ngân hàng doanh nghiệp
Người nghiệp dư
Giày dép đi biển
bị sụp xuống, chảy xệ, lỏng lẻo hoặc trông mệt mỏi, ủ rũ
Niềm đam mê đang lụi tàn
Ảnh trước
Thiền tông
gạo hạt ngắn