The tempestuous sea made sailing dangerous.
Dịch: Biển cuồng nộ khiến việc đi thuyền trở nên nguy hiểm.
Their tempestuous relationship was full of ups and downs.
Dịch: Mối quan hệ hỗn loạn của họ đầy những thăng trầm.
bão tố
hỗn loạn
một cách cuồng nộ
07/11/2025
/bɛt/
hệ thống điều hòa không khí
Giới thân cận
da nứt nẻ
tổ hợp nghệ sĩ
trí nhớ tốt, khả năng ghi nhớ cao
có năng khiếu
nhấn mạnh
bìa mềm