The construction site included a large tee area for vehicle turning.
Dịch: Khu xây dựng có một khu vực hình chữ T lớn để xe quay đầu.
They designated the tee area for emergency access.
Dịch: Họ chỉ định khu vực hình chữ T để truy cập khẩn cấp.
ngã tư hình chữ T
khu vực hình chữ T
chữ T
hình chữ T
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dịch vụ thú cưng
Dừng các hoạt động
Đặc sản địa phương
tình huống khó khăn, tình trạng khó xử
làm việc cho
Màn trình diễn trêu ngươi
hoa sứ
kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt