The construction site included a large tee area for vehicle turning.
Dịch: Khu xây dựng có một khu vực hình chữ T lớn để xe quay đầu.
They designated the tee area for emergency access.
Dịch: Họ chỉ định khu vực hình chữ T để truy cập khẩn cấp.
ngã tư hình chữ T
khu vực hình chữ T
chữ T
hình chữ T
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
tỷ lệ nhất quán
sự tàn bạo
nhà kiểu nông trại
trường đại học kinh tế
cơ sở học tập
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Sự điều độ; sự kiềm chế trong việc sử dụng đồ uống có cồn và thực phẩm.
bánh xe xổ số