Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "techno"

noun
technology event
/ˌtekˈnɒlədʒi ɪˈvent/

sự kiện công nghệ

noun
Techno-aesthetics
/ˌteknoʊˌesˈθetɪks/

Mỹ học công nghệ

noun
Techno-pop
/ˈteknoʊ pɒp/

Nhạc techno-pop

noun
technological crisis
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng công nghệ

noun
Technological society
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl səˈsaɪəti/

Xã hội công nghệ

noun
technology-driven life
/tekˈnɒlədʒi ˌdrɪvn laɪf/

Cuộc sống bị chi phối bởi công nghệ

noun phrase
updated technology
/ˌʌpˈdeɪtɪd tekˈnɒlədʒi/

công nghệ được cập nhật

noun
Technology conference 2025
/tekˈnɒlədʒi ˈkɒnfərəns 2025/

Hội nghị công nghệ 2025

noun
Multi-band GNSS technology
/ˌmʌlti bænd ˌdʒiː.en.esˈes tɛkˈnɒlədʒi/

Định vị đa băng tần SatIQ

noun
technological world
/ˌteknəˈlɒdʒɪkl wɜːld/

thế giới công nghệ

noun
Technological capability
/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˌkeɪpəˈbɪləti/

Năng lực công nghệ

noun
technology workforce
/tekˈnɒlədʒi ˈwɜːkfɔːrs/

Lực lượng lao động công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY