The soup was tasteless and lacked seasoning.
Dịch: Món súp thì vô vị và thiếu gia vị.
He found the lecture tasteless and boring.
Dịch: Anh ấy thấy bài giảng thì vô vị và nhàm chán.
nhạt nhẽo
nhẹ nhàng
hương vị
nếm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tiện nghi công nghệ cao
cây thông
Người hoạt động xã hội
Phân loại bằng cấp
gặp rắc rối
bệnh lý phổ biến
đơn vị hộ gia đình
Mì heo