She has a good taste in fashion.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ thời trang tốt.
His taste in fashion is impeccable.
Dịch: Gu thẩm mỹ thời trang của anh ấy thật hoàn hảo.
cảm quan thời trang
khiếu ăn mặc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lễ hội, sự kiện vui vẻ
lỗ mũi
quả lý chua đen
đảm bảo
bột thạch
kỷ niệm 1 năm
Từ thông dụng
biết cách phát huy