I need to check my task list before the meeting.
Dịch: Tôi cần kiểm tra danh sách nhiệm vụ của mình trước cuộc họp.
She wrote down her tasks in a task list.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại các nhiệm vụ của mình trong một danh sách nhiệm vụ.
danh sách việc cần làm
lịch trình nhiệm vụ
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đánh giá của đồng nghiệp
tuyến nước bọt
người bình luận
hô hấp cứu thương
Ngành điện dân dụng
ốm vặt thường xuyên
bình minh
chi phí hàng ngày