I need to check my task list before the meeting.
Dịch: Tôi cần kiểm tra danh sách nhiệm vụ của mình trước cuộc họp.
She wrote down her tasks in a task list.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại các nhiệm vụ của mình trong một danh sách nhiệm vụ.
danh sách việc cần làm
lịch trình nhiệm vụ
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sinh viên mới tốt nghiệp
được trang bị
U23 Việt Nam
bánh patty thịt bò
Tỷ lệ cạnh tranh
cá trê
ca trực đêm
điểm giữa