I need to check my task list before the meeting.
Dịch: Tôi cần kiểm tra danh sách nhiệm vụ của mình trước cuộc họp.
She wrote down her tasks in a task list.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại các nhiệm vụ của mình trong một danh sách nhiệm vụ.
danh sách việc cần làm
lịch trình nhiệm vụ
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hiện tượng mạng xã hội
Cơ quan chuyên môn
lời kịch (opera, nhạc kịch)
Xác nhận
những cái đó
đi bộ trên bãi biển
kỷ niệm một tháng
vạch trần những điều hoang đường