We used a tarpaulin to cover the boat.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng một tấm bạt để che thuyền.
The workers spread a tarpaulin on the ground.
Dịch: Các công nhân đã trải một tấm bạt trên mặt đất.
During the storm, they took shelter under a tarpaulin.
Dịch: Trong cơn bão, họ đã tìm nơi trú ẩn dưới một tấm bạt.
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng