Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "targeted"

noun
targeted investment
/ˈtɑːrɡɪtɪd ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư có mục tiêu

noun
Targeted exercise
/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈeksərsaɪz/

Bài tập nhắm mục tiêu

noun phrase
targeted objectives
/ˈtɑːrɡɪtɪd əbˈdʒɛktɪvz/

các mục tiêu bị nhắm vào

adjective
more targeted
/mɔːr ˈtɑːrɡɪtɪd/

nhắm mục tiêu hơn

noun
targeted efforts
/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈɛfərts/

nỗ lực có mục tiêu

noun
targeted treatment
/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈtritmənt/

điều trị có mục tiêu

noun
targeted school
/ˈtɑːɡɪtɪd skuːl/

trường học mục tiêu

noun
targeted learning
/ˈtɑːɡɪtɪd ˈlɜːrnɪŋ/

học tập có mục tiêu

noun
targeted english
/ˈtɑːɡɪtɪd ˈɪŋɡlɪʃ/

tiếng Anh có mục tiêu

noun
targeted therapy
/ˈtɑːɡɪtɪd ˈθɛrəpi/

Liệu pháp nhắm mục tiêu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY