chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
welcoming summer
/ˈwɛlkəmɪŋ ˈsʌmər/
đón mùa hè
noun
sustainable commerce
/səˈsteɪnəbl ˈkɑːmɜːrs/
thương mại bền vững
noun
visual inspection
/ˈvɪʒ.u.əl ɪnˈspɛk.ʃən/
kiểm tra bằng hình ảnh
verb
bewilder
/bɪˈwɪl.dər/
làm bối rối, làm hoang mang
noun
staycation
/steɪˈkeɪʃən/
kỳ nghỉ tại nhà hoặc tại địa phương mà không cần đi xa