They danced the tango beautifully.
Dịch: Họ đã nhảy tango rất đẹp.
Tango music has a strong rhythm.
Dịch: Nhạc tango có nhịp điệu mạnh mẽ.
nhảy
nhạc
người nhảy tango
nhảy tango
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tính kiêu ngạo, tự phụ
văn bản làm rõ
Khối rắn như đá
lưu trữ xe máy
cháo thịt băm
nhanh chóng trở thành tâm điểm
Điểm dừng chân lý tưởng
Công dân Phần Lan