I love tamarind-flavored ribs for dinner.
Dịch: Tôi thích sườn có hương vị me cho bữa tối.
The tamarind-flavored ribs were a hit at the party.
Dịch: Sườn có hương vị me đã rất thành công tại bữa tiệc.
sườn ngọt chua
sườn me
quả me
nêm nếm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
phòng thủ mạng
tính dính, độ dính
Các tỉnh giáp ranh
lực lượng chức năng khám nghiệm
cuộc sống thanh bình
trên đường cao tốc
kiểm soát cân nặng
người chủ quầy hàng