She participated in a talent show last night.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một buổi trình diễn tài năng tối qua.
The talent show featured singers, dancers, and comedians.
Dịch: Buổi trình diễn tài năng có sự góp mặt của ca sĩ, vũ công và diễn viên hài.
buổi biểu diễn
trình diễn
tài năng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Điêu khắc
hẹn bàn công việc
vùng lân cận
thuộc tính cục bộ
outfit gây tranh cãi
yếu tố lỗi
bẩm sinh, vốn có
thị trường thử nghiệm