I want to take part in the competition.
Dịch: Tôi muốn tham gia cuộc thi.
She decided to take part in the project.
Dịch: Cô ấy quyết định tham gia vào dự án.
tham gia
gia nhập
tham gia vào
người tham gia
sự tham gia
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự chân thành
đề xuất thầu
thẳng thắn, trung thực
Bạn có người yêu không?
Giám đốc giải đấu
quản lý tài nguyên
Định hướng nghề nghiệp
Quá trình chấm thi