The tainting of the water supply is a serious issue.
Dịch: Sự ô uế nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng.
His reputation suffered from the tainting of false accusations.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy bị ảnh hưởng bởi sự ô uế từ những cáo buộc sai trái.