The trendy school event attracted many students.
Dịch: Sự kiện học đường thịnh hành thu hút nhiều học sinh.
She organized a trendy school event to promote arts.
Dịch: Cô ấy tổ chức một sự kiện học đường thịnh hành để quảng bá nghệ thuật.
sự kiện trường học phổ biến
buổi tụ tập trường học hợp thời
xu hướng
theo xu hướng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Lối sống trái ngược
thuê nó diễn
ống tiêm
thành thạo, proficient
sản xuất video
cả mỡ heo
Lập kế hoạch dài hạn
mở rộng