The trendy school event attracted many students.
Dịch: Sự kiện học đường thịnh hành thu hút nhiều học sinh.
She organized a trendy school event to promote arts.
Dịch: Cô ấy tổ chức một sự kiện học đường thịnh hành để quảng bá nghệ thuật.
sự kiện trường học phổ biến
buổi tụ tập trường học hợp thời
xu hướng
theo xu hướng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hạt tapioca
quần áo mùa lạnh
Có quan điểm riêng
bị rối loạn, bị quấy rầy
sử dụng phương tiện công cộng
Liệu pháp triệt lông bằng laser
Tiếng Hebrew
độc lập