The general ordered tactical measures to be taken.
Dịch: Vị tướng ra lệnh thực hiện các biện pháp chiến thuật.
We need to consider tactical measures to win this game.
Dịch: Chúng ta cần xem xét các biện pháp chiến thuật để thắng trò chơi này.
hành động chiến lược
thủ đoạn
thuộc chiến thuật
chiến thuật
08/11/2025
/lɛt/
Chiến lược thi hành pháp luật
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
kem làm lành vết thương
tiếng Quan Thoại
tên phim
Xa cách trong gia đình
mận rừng
khu vực sống lành mạnh