Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tốc độ"

noun
blinding speed
/ˈblaɪndɪŋ spiːd/

tốc độ cực nhanh

noun
breakneck speed
/ˈbreɪkneɪk spiːd/

tốc độ chóng mặt

noun
rapid rate
/ˈræpɪd reɪt/

tốc độ nhanh

noun
movement speed
/ˈmuːvmənt spiːd/

tốc độ di chuyển

noun
rate limiting
/reɪt ˈlɪmɪtɪŋ/

Hạn chế tốc độ

noun
greatest speed
/ˈɡreɪtɪst spiːd/

tốc độ tối đa

noun
highest speed
/ˈhaɪɪst spiːd/

tốc độ cao nhất

noun
DDR4
/ˌdiːˌdiːˈɑːr ˈfɔːr/

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ tốc độ dữ liệu gấp đôi thế hệ thứ 4

adjective
accelerated
/əkˈseləreɪtɪd/

Gia tăng tốc độ, được tăng tốc

adjective
high-speed
/ˈhaɪˌspiːd/

tốc độ cao

noun
speed restriction
/spiːd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tốc độ

verb/noun
speeding
/ˈspiːdɪŋ/

chạy quá tốc độ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY