The car was traveling at blinding speed.
Dịch: Chiếc xe đang di chuyển với tốc độ cực nhanh.
He moved with blinding speed to catch the ball.
Dịch: Anh ấy di chuyển với tốc độ cực nhanh để bắt bóng.
tốc độ chóng mặt
tốc độ ánh sáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vực dậy doanh số
đặt lên, để lên
tiết kiệm
bão gió tàn phá
thủ tục chẩn đoán
côn trùng gây hại
ngai vàng Vương quốc Anh
chuẩn mực kế toán