She is training for the speed swim event.
Dịch: Cô ấy đang luyện tập cho sự kiện bơi tốc độ.
He won the speed swim competition.
Dịch: Anh ấy đã thắng cuộc thi bơi tốc độ.
bơi nước rút
bơi nhanh
bơi tốc độ
08/11/2025
/lɛt/
sinh sống và làm việc
nhũ hoa
phá hủy radar
có hệ thống, có phương pháp
tiệm bánh ngọt
kênh truyền thông
hình dáng cơ thể chế nhạo
Ngũ Kinh (năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh)