Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tải trọng"

noun
maximum payload
/ˈmæksɪməm ˈpeɪloʊd/

tải trọng tối đa

noun
Heavy load
/ˈhevi loʊd/

Tải trọng nặng

noun
Efficient load distribution
/ɪˈfɪʃənt loʊd dɪstrɪˈbjuːʃən/

Phân bổ tải trọng hiệu quả

noun
load-bearing capacity
/ˈloʊdˌbɛərɪŋ kəˈpæsɪti/

khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể

noun
economic load
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk loʊd/

tải trọng kinh tế

noun
truckload
/ˈtrʌkloʊd/

tải trọng của xe tải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY