Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tương tự"

noun
similar stories
/ˈsɪmɪlər ˈstɔːriz/

những câu chuyện tương tự

noun
insulin analogue
/ˈɪnsjʊlɪn ˈænəˌlɒɡ/

chất tương tự insulin

noun
Similar script
/ˈsɪmɪlər skrɪpt/

Kịch bản tương tự

noun phrase
similar achievement
/ˈsɪmələr əˈtʃiːvmənt/

thành tích tương tự

noun
latte makeup
/ˈlɑːteɪ ˈmeɪkʌp/

Trang điểm latte (phong cách trang điểm sử dụng tông màu nâu và be, tương tự như màu của cà phê latte)

noun
analogous memory
/əˈnæləɡəs ˈmeməri/

ký ức tương tự

verb phrase
show similar signs
/ʃoʊ ˈsɪmɪlər saɪnz/

có biểu hiện tương tự

noun phrase
Similar chemical composition
/ˈsɪmɪlər ˈkɛmɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

thành phần hóa học tương tự

noun
Analogous state
/əˈnæləɡəs steɪt/

Trạng thái tương tự

noun
analog signal processing
/əˈnæl.əɡ ˈsɪɡ.nəl ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

Xử lý tín hiệu tương tự

adjective
analogous
/əˈnæl.ə.ɡəs/

tương tự

adverbial phrase
in a like manner
/ɪn ə laɪk ˈmænər/

một cách tương tự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY