Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tách biệt"

verb
isolate life
/ˈaɪsəleɪt laɪf/

tách biệt đời sống

noun
family separation
/ˈfæməli ˌsepəˈreɪʃən/

tách biệt gia đình

noun
detachment from male friend
/dɪˈtætʃmənt frʌm meɪl frɛnd/

sự xa lánh/ tách biệt khỏi bạn thân nam

noun
separation of church and state
/ˌsɛpərˈeɪʃən əv tʃɜːrtʃ ænd steɪt/

Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước

noun
color fringing
/ˈkʌlər ˈfrɪndʒɪŋ/

Hiện tượng quang học gây ra các viền màu xung quanh hình ảnh do sự tách biệt của các bước sóng ánh sáng khi đi qua ống kính hoặc cảm biến máy ảnh.

noun
distancing
/ˈdɪs.tən.sɪŋ/

sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc

adverb
separately
/ˈsɛpəreɪtli/

tách biệt

noun
cloister
/ˈklɔɪstər/

tu viện, nơi tách biệt để tu hành

verb
seclude oneself
/sɪˈkluːd ˌwʌnˈsɛlf/

tách biệt bản thân

verb
seclude
/sɪˈkluːd/

tách biệt, cô lập

verb
isolating
/ˈaɪ.sə.leɪ.tɪŋ/

tách biệt, cô lập

noun
material separation
/məˈtɪəriəl ˌsɛpəˈreɪʃən/

sự tách biệt vật liệu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY