Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "t"

noun
White Dew
/waɪt djuː/

Tiết Bạch Lộ

noun
genetic fingerprinting
/dʒəˈnetɪk ˈfɪŋɡərˌprɪntɪŋ/

sự tạo dấu vân tay di truyền

noun
court case development
/kɔːrt keɪs dɪˈveləpmənt/

Diễn biến vụ kiện

noun
trial process
/ˈtraɪəl ˈprɑːses/

quá trình xét xử

noun
Polarizing Livestream
/ˈpoʊləraɪzɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Livestream gây tranh cãi

noun
Scandalous Livestream
/ˈskændələs ˈlaɪvstriːm/

Livestream gây scandal

noun
persistent condemnation
/pərˈsɪstənt ˌkɑːndemˈneɪʃən/

sự lên án dai dẳng

noun
relentless attacks
/rɪˈlentləs əˈtæks/

các cuộc tấn công không ngừng

noun
constant criticism
/ˈkɒnstənt ˈkrɪtɪsɪzəm/

sự chỉ trích liên tục

verb
secure the perimeter
/sɪˈkjʊər ðə pəˈrɪmɪtər/

Bảo vệ khu vực xung quanh

verb
preserve the area
/prɪˈzɜːrv ðə ˈeəriə/

bảo tồn khu vực

verb
Secure the area
/sɪˈkjʊər ðə ˈeriə/

Bảo vệ khu vực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY