Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "t"

noun
Candid snapshots
/ˈkændɪd ˈsnæpʃɒts/

Ảnh chụp nhanh chân thực

noun
iGeneration
/ˌaɪdʒɛnəˈreɪʃən/

Thế hệ i

noun
college entrance
/ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns/

Kỳ thi tuyển sinh đại học

noun
acceptance notice
/əkˈseptəns ˈnoʊtɪs/

Thông báo chấp nhận

noun
trade education
/treɪd ɛdʒʊˈkeɪʃən/

đào tạo nghề

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
border city
/ˈbɔːrdər ˈsɪti/

thành phố biên giới

verb
admitted
/ədˈmɪtɪd/

Đã thừa nhận, đã chấp nhận

verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/

thi trượt đại học

noun
Family Adventure
/ˈfæməli ædˈvɛntʃər/

Chuyến phiêu lưu của gia đình

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

noun
dark sea
/dɑːrk siː/

biển tối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY