He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhân viên bưu điện
thúc giục, kêu gọi
ngành điện
Chính sách đa dạng
tình trạng da viêm
trả nợ
bảo mật tài khoản
lén lút, ranh mãnh