He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bột trà xanh
vùng lưu vực
Người tốt nghiệp mới
khu vực giữa
mức đường huyết
dịch vụ an ninh
cống thoát nước mưa
bệnh viện quân đội