He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cuộc tấn công bằng pháo binh
tính có thể dự đoán
tặng quà
khoản yêu cầu được bảo đảm
vợ của con trai
làm mạnh thêm, tăng cường
xe kéo (xe cứu hộ)
Ngành phôi học