He is responsible for system administration.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị hệ thống.
The system administration team ensures the servers are running smoothly.
Dịch: Đội quản trị hệ thống đảm bảo các máy chủ hoạt động trơn tru.
quản trị hệ thống
quản lý hệ thống
quản trị viên
quản trị
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự tôn trọng lẫn nhau
Giám đốc kiểm toán
ý định dịch chuyển
bao rác
Đại diện của Anh
ôtô đi thẳng
công ty hàng không
Sự tương tác với người hâm mộ