I can sympathize with your situation.
Dịch: Tôi có thể thông cảm với tình huống của bạn.
She sympathized with the victims of the disaster.
Dịch: Cô ấy cảm thông với các nạn nhân của thảm họa.
thông cảm
cảm thông
sự cảm thông
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tâm điểm showbiz
bánh hấp
vương quốc
người quản lý tuyển dụng
phí cầu đường
Mô lân cận
thân hình vạm vỡ, chắc nịch
Ưu đãi thuế