I need to cari the missing document.
Dịch: Tôi cần cari tài liệu bị mất.
She will cari for the truth.
Dịch: Cô ấy sẽ cari sự thật.
They are cari for new opportunities.
Dịch: Họ đang cari các cơ hội mới.
tìm kiếm
khám phá
tìm thấy
phát hiện
07/11/2025
/bɛt/
vẻ mặt thường ngày
dạ dày
bầu, chọn
nhuyễn thể nước ngọt
người khách quan
Cơ giới hóa
Ngữ hệ Á-Âu
Chứng chỉ tự động hóa văn phòng