I need to cari the missing document.
Dịch: Tôi cần cari tài liệu bị mất.
She will cari for the truth.
Dịch: Cô ấy sẽ cari sự thật.
They are cari for new opportunities.
Dịch: Họ đang cari các cơ hội mới.
tìm kiếm
khám phá
tìm thấy
phát hiện
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Chả cốm rán dẻo bùi
Thời gian chiếm dụng bằng nhau
đười ươi có vảy
Tủ bếp màu xám sáng
học sinh gương mẫu
khu ẩm thực
xoa dịu, làm nguôi
thuê nhà