I need to cari the missing document.
Dịch: Tôi cần cari tài liệu bị mất.
She will cari for the truth.
Dịch: Cô ấy sẽ cari sự thật.
They are cari for new opportunities.
Dịch: Họ đang cari các cơ hội mới.
tìm kiếm
khám phá
tìm thấy
phát hiện
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lợn rừng
Vóc dáng cao lớn
hậu vệ trái
người ghét, kẻ thù
thời gian quý giá
Phí thuê
trạng thái thất nghiệp
Bạo lực thể chất