I love to have a sweet dessert after dinner.
Dịch: Tôi thích ăn món tráng miệng ngọt sau bữa tối.
She prepared a sweet dessert for the party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món tráng miệng ngọt cho bữa tiệc.
món ngon
món ngon đặc biệt
món tráng miệng
ngọt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
túi đi chợ
kiểm tra chất lượng
Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số
Bánh snack, đồ ăn nhẹ
hậu tố
Chủ trì
cáp treo
cảm thấy buồn chán