I love eating sweet apples.
Dịch: Tôi thích ăn táo ngọt.
Sweet apples are perfect for making pies.
Dịch: Táo ngọt rất thích hợp để làm bánh.
trái ngọt
táo tráng miệng
táo
ngọt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tái cơ cấu nền kinh tế
tiền trả nợ vay
vị trùng lực
cụ thể, một cách cụ thể
đấm
Giao tiếp cơ bản
Số điện thoại khẩn cấp (ở Mỹ)
vụ kiện