Sustainable fabrics are becoming increasingly popular.
Dịch: Vải bền vững ngày càng trở nên phổ biến.
This shirt is made from sustainable fabric.
Dịch: Chiếc áo này được làm từ vải bền vững.
Vải thân thiện với hệ sinh thái
Vải bảo vệ môi trường
bền vững
tính bền vững
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
trường đại học giáo dục
thiết bị mới
khai thác, đào lên
sự chấp nhận bản thân
dự án luận văn
muối có hương vị
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
Sổ theo dõi tài khoản