The company committed to sustainability disclosure to improve transparency.
Dịch: Công ty cam kết công bố bền vững để cải thiện tính minh bạch.
Investors are increasingly demanding sustainability disclosure from firms.
Dịch: Các nhà đầu tư ngày càng yêu cầu công bố bền vững từ các công ty.
chim nhỏ (thường dùng để chỉ chim non hoặc một loại chim nhỏ trong ngữ cảnh thể thao)