A susceptible person should avoid environments with pollutants.
Dịch: Một người dễ bị tổn thương nên tránh các môi trường ô nhiễm.
Children are more susceptible to certain illnesses.
Dịch: Trẻ em dễ mắc các bệnh nhất định hơn.
người dễ tổn thương
người dễ bị ảnh hưởng
sự dễ bị ảnh hưởng
dễ bị ảnh hưởng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
dân tộc thiểu số
liên kết hữu cơ
số đăng ký
đêm chung kết
tranh chấp biên giới
hỗn hợp mì Ý
Ớt chuông
Giấy bác sĩ xác nhận hoặc giấy chứng nhận của bác sĩ