noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/ khả năng dễ tăng cân
noun phrase
susceptible person
Người dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tổn thương
noun
susceptibility
sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương
adjective
susceptible
dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm